| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
| 1 |
Sách tham khảo môn Âm nhạc
|
8
|
56000
|
| 2 |
Sách tham khảo môn Mĩ thuật
|
22
|
547000
|
| 3 |
Sách tham khảo môn Công nghệ
|
25
|
377100
|
| 4 |
Sách tra cứu
|
32
|
4314500
|
| 5 |
Sách biếu tặng
|
42
|
2706500
|
| 6 |
Sách tham khảo môn GDCD
|
45
|
444000
|
| 7 |
Tủ sách lớp học 6A
|
45
|
2219000
|
| 8 |
Tủ sách lớp học 8B
|
46
|
2018000
|
| 9 |
Tủ sách lớp học 9A
|
46
|
2348000
|
| 10 |
Tủ sách lớp học 8A
|
46
|
2358000
|
| 11 |
Tủ sách lớp học 7A
|
48
|
2179000
|
| 12 |
Tủ sách lớp học 7B
|
48
|
2170000
|
| 13 |
Tủ sách lớp học 6B
|
50
|
2112000
|
| 14 |
Sách tham khảo môn Sinh học
|
51
|
789500
|
| 15 |
Sách tham khảo môn Địa lí
|
55
|
1067100
|
| 16 |
Sách tham khảo môn Hóa học
|
66
|
1272500
|
| 17 |
Sách đạo đức
|
76
|
1535100
|
| 18 |
Sách tham khảo môn Tiếng Anh
|
86
|
2136400
|
| 19 |
Sách tham khảo môn Vật lí
|
89
|
1810100
|
| 20 |
Sách tham khảo môn Lịch sử
|
101
|
1312500
|
| 21 |
Sách pháp luật
|
109
|
4438600
|
| 22 |
Sách quyên góp
|
152
|
3902700
|
| 23 |
Sách tham khảo môn Ngữ văn
|
160
|
3513900
|
| 24 |
Sách thiếu nhi
|
173
|
2606500
|
| 25 |
Sách nghiệp vụ khối 6
|
174
|
4977800
|
| 26 |
Sách nghiệp vụ khối 7
|
181
|
5233300
|
| 27 |
Sách tham khảo môn Toán
|
195
|
5157600
|
| 28 |
Sách tham khảo chung
|
195
|
8212500
|
| 29 |
Sách nghiệp vụ khối 8
|
215
|
6354900
|
| 30 |
Sách nghiệp vụ khối 9
|
253
|
7515400
|
| 31 |
Sách giáo khoa khối 6
|
257
|
3672700
|
| 32 |
Sách nghiệp vụ chung
|
276
|
9068600
|
| 33 |
Sách giáo khoa khối 7
|
278
|
3982100
|
| 34 |
Sách giáo khoa khối 8
|
322
|
4806800
|
| 35 |
Sách giáo khoa khối 9
|
377
|
5451900
|
| |
TỔNG
|
4344
|
112667600
|